TP Hồ Chí Minh | Thừa Thiên Huế | Miền Bắc |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
Cà Mau |
Mã ĐB: 7GX - 5GX - 1GX - 15GX - 10GX - 2GX | ||||||||||||
ĐB | 55139 | |||||||||||
G1 | 20690 | |||||||||||
G2 | 7476938063 | |||||||||||
G3 | 133605650832540110583492251401 | |||||||||||
G4 | 7950597888210830 | |||||||||||
G5 | 719026729858311960930037 | |||||||||||
G6 | 842981511 | |||||||||||
G7 | 21588330 |
Bảng lô tô miền Bắc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
01 | 08 | 11 | 19 | 21 | 21 | 22 | 30 | 30 |
37 | 39 | 40 | 42 | 50 | 58 | 58 | 58 | 60 |
63 | 69 | 72 | 78 | 81 | 83 | 90 | 90 | 93 |
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 08, |
1 | 11, 19, |
2 | 21, 21, 22, |
3 | 30, 30, 37, 39, |
4 | 40, 42, |
5 | 50, 58, 58, 58, |
6 | 60, 63, 69, |
7 | 72, 78, |
8 | 81, 83, |
9 | 90, 90, 93, |
Loto | Đuôi |
---|---|
30, 30, 40, 50, 60, 90, 90, | 0 |
01, 11, 21, 21, 81, | 1 |
22, 42, 72, | 2 |
63, 83, 93, | 3 |
4 | |
5 | |
6 | |
37, | 7 |
08, 58, 58, 58, 78, | 8 |
19, 39, 69, | 9 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 33 | 68 | 28 |
G7 | 852 | 935 | 738 |
G6 | 5827 6084 8460 | 1255 5100 1806 | 7156 6478 6501 |
G5 | 1445 | 1574 | 8764 |
G4 | 12737 99020 02920 39538 19175 58300 74174 | 41609 52294 06976 24266 84155 14359 58571 | 30895 29811 78353 35825 23261 81846 63103 |
G3 | 22969 63729 | 90859 92453 | 86824 75238 |
G2 | 30574 | 53955 | 39759 |
G1 | 12564 | 56201 | 93372 |
ĐB | 118779 | 688371 | 354263 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 00, 01, 06, 09 | 01, 03 |
1 | 11 | ||
2 | 20, 20, 27, 29 | 24, 25, 28 | |
3 | 33, 37, 38 | 35 | 38, 38 |
4 | 45 | 46 | |
5 | 52 | 53, 55, 55, 55, 59, 59 | 53, 56, 59 |
6 | 60, 64, 69 | 66, 68 | 61, 63, 64 |
7 | 74, 74, 75, 79 | 71, 71, 74, 76 | 72, 78 |
8 | 84 | ||
9 | 94 | 95 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 50 | 64 |
G7 | 341 | 206 | 784 |
G6 | 2310 0908 5185 | 6306 4512 2910 | 9351 4796 1364 |
G5 | 3447 | 2443 | 4029 |
G4 | 64767 68092 18892 30563 36553 54320 73900 | 65044 49528 37205 65495 42435 80813 31573 | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 |
G3 | 18830 80823 | 57601 54713 | 75158 14420 |
G2 | 94245 | 27429 | 60819 |
G1 | 10103 | 12768 | 56882 |
ĐB | 372927 | 737323 | 578817 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 08 | 01, 05, 06, 06 | |
1 | 10, 10 | 10, 12, 13, 13 | 15, 17, 19 |
2 | 20, 23, 27 | 23, 28, 29 | 20, 24, 26, 27, 29 |
3 | 30 | 35 | |
4 | 41, 45, 47 | 43, 44 | |
5 | 53 | 50 | 51, 53, 58 |
6 | 63, 67 | 68 | 64, 64 |
7 | 73 | 76 | |
8 | 85 | 82, 84, 87 | |
9 | 92, 92 | 95 | 96 |
Ngày | GĐB | Ngày | GĐB | Ngày | GĐB |
---|---|---|---|---|---|
01/06 | 55139 | 31/05 | 61905 | 12/05 | 62640 |
31/05 | 98585 | 30/05 | 01318 | 11/05 | 00177 |
30/05 | 75476 | 29/05 | 71157 | 10/05 | 74022 |
29/05 | 76901 | 28/05 | 00132 | 09/05 | 62809 |
28/05 | 27634 | 27/05 | 21263 | 08/05 | 34102 |
27/05 | 93735 | 26/05 | 81936 | 07/05 | 45794 |
26/05 | 96768 | 25/05 | 27987 | 06/05 | 22024 |
25/05 | 64435 | 24/05 | 92768 | 05/05 | 48513 |
24/05 | 87064 | 23/05 | 70130 | 04/05 | 78666 |
23/05 | 93358 | 22/05 | 53609 | 03/05 | 97599 |
011726333644 | |||||
Giá trị Jackpot: 54.850.604.500đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 54.850.604.500 | |
Giải nhất | 21 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.377 | 300.000 | |
Giải ba | 23.867 | 30.000 |
03171941455043 | ||||||
Giải Jackpot 1: 76.782.911.700đ Giải Jackpot 2: 3.964.570.900đ |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 76.782.911.700 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.964.570.900 |
Giải nhất | 14 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 785 | 500.000 | |
Giải ba | 16.976 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
Nhất | 960 | 64 | 1tr | |||||||||||
Nhì | 054 | 307 | 340 | 091 | 49 | 350N | ||||||||
Ba | 032 | 596 | 820 | 73 | 210N | |||||||||
124 | 059 | 039 | ||||||||||||
KK | 296 | 174 | 760 | 202 | 125 | 100N | ||||||||
902 | 540 | 108 | 358 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 644 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3928 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | |||||||||||
ĐB | 353 | 518 | 2 tỷ | ||||||||||
Phụ ĐB | 518 | 353 | 400tr | ||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | |||||||||||
631 | 881 | 910 | 810 | ||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | |||||||||||
311 | 015 | 220 | |||||||||||
057 | 168 | 494 | |||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | |||||||||||
503 | 472 | 514 | 065 | ||||||||||
159 | 083 | 907 | 303 | ||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | |||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
01 | 03 | 07 | 08 | 14 | 15 | 17 | 18 | 19 | 30 |
37 | 38 | 41 | 42 | 44 | 51 | 53 | 59 | 60 | 78 |
KQ XS 3 Miền - Trực tiếp kết quả xổ số 3 miền hàng ngày từ 16h15 nhanh và chính xác nhất từ trường quay XSKT 3 Miền, kết quả cập nhật liên tục nhanh và chính xác nhất:
Ngoài ra các bạn còn có thể đăng ký tham gia cộng đồng Cao thủ chốt số để nhanh chóng nhận được những con số có xác suất ra về cao nhất trong ngày.