Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 07 | 16 | 14 |
G7 | 094 | 747 | 039 |
G6 | 5180
1386
3015 | 7685
9924
8343 | 1400
5146
6162 |
G5 | 9758 | 1693 | 1843 |
G4 | 95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354 | 04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574 | 12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703 |
G3 |
48930
48822 |
10949
78796 |
75180
43843 |
G2 | 69006 | 19002 | 14672 |
G1 | 38772 | 76669 | 53858 |
ĐB | 589641 | 386120 | 148827 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 05, 06, 07 | 02 | 00, 03, 04 |
1 | 15 | 16 | 14, 14 |
2 | 22, 24 | 20, 24 | 27 |
3 | 30, 33 | 32 | 39 |
4 | 41, 46 | 43, 47, 49 | 42, 43, 43, 46 |
5 | 54, 58 | 51, 56, 57 | 58 |
6 | 66 | 61, 69 | 62 |
7 | 72 | 74 | 72, 74, 78 |
8 | 80, 86, 87 | 85, 87 | 80, 83 |
9 | 94 | 93, 96 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 61 | 54 | 91 |
G7 | 955 | 527 | 131 |
G6 | 5935
8852
2415 | 2692
0265
8568 | 5572
3906
6717 |
G5 | 2506 | 3057 | 1846 |
G4 | 46891
02889
23120
67416
56726
61792
41255 | 72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152 | 02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259 |
G3 |
57127
29527 |
20136
84295 |
61517
66281 |
G2 | 09165 | 64996 | 02465 |
G1 | 51931 | 82687 | 75120 |
ĐB | 305233 | 563009 | 162630 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06 | 09 | 02, 06, 09 |
1 | 15, 16 | 17, 17 | |
2 | 20, 26, 27, 27 | 23, 27, 29 | 20 |
3 | 31, 33, 35 | 30, 36 | 30, 31 |
4 | 46 | ||
5 | 52, 55, 55 | 51, 52, 54, 56, 57 | 59 |
6 | 61, 65 | 65, 68 | 65, 67, 68 |
7 | 78 | 72 | |
8 | 89 | 87 | 81, 86, 87 |
9 | 91, 92 | 92, 95, 96 | 91 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 11 | 85 | 05 |
G7 | 163 | 963 | 460 |
G6 | 5342
6108
5957 | 9093
4203
9424 | 0139
4154
8038 |
G5 | 4273 | 5572 | 8629 |
G4 | 73666
20384
35716
40917
03977
70401
62303 | 93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302 | 21229
61579
69183
66471
10796
02307
55224 |
G3 |
61788
12684 |
65852
22968 |
61556
06689 |
G2 | 09513 | 33233 | 43256 |
G1 | 05290 | 76173 | 79096 |
ĐB | 958271 | 388898 | 683244 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 08 | 02, 03, 08 | 05, 07 |
1 | 11, 13, 16, 17 | 18 | |
2 | 22, 24, 24 | 24, 29, 29 | |
3 | 33, 38 | 38, 39 | |
4 | 42 | 44 | |
5 | 57 | 52 | 54, 56, 56 |
6 | 63, 66 | 63, 68 | 60 |
7 | 71, 73, 77 | 72, 72, 73 | 71, 79 |
8 | 84, 84, 88 | 85 | 83, 89 |
9 | 90 | 93, 98 | 96, 96 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 58 | 13 | 33 |
G7 | 949 | 409 | 754 |
G6 | 7595
0574
6607 | 0804
6806
5053 | 7131
6541
0893 |
G5 | 0497 | 0559 | 3214 |
G4 | 77724
02085
84483
41653
84459
04833
36909 | 86477
72335
95211
94426
25937
92294
74867 | 20597
28493
59478
47524
09055
82323
39179 |
G3 |
62575
22745 |
12369
97155 |
48254
46586 |
G2 | 68487 | 81829 | 72968 |
G1 | 47907 | 10933 | 42279 |
ĐB | 014286 | 639305 | 380610 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 07, 07, 09 | 04, 05, 06, 09 | |
1 | 11, 13 | 10, 14 | |
2 | 24 | 26, 29 | 23, 24 |
3 | 33 | 33, 35, 37 | 31, 33 |
4 | 45, 49 | 41 | |
5 | 53, 58, 59 | 53, 55, 59 | 54, 54, 55 |
6 | 67, 69 | 68 | |
7 | 74, 75 | 77 | 78, 79, 79 |
8 | 83, 85, 86, 87 | 86 | |
9 | 95, 97 | 94 | 93, 93, 97 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 41 | 16 | 30 |
G7 | 763 | 033 | 085 |
G6 | 1289
4962
9620 | 8780
3705
9871 | 7004
8003
0908 |
G5 | 3774 | 3225 | 1306 |
G4 | 06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311 | 93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123 | 71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941 |
G3 |
56129
29806 |
16220
47045 |
28269
17081 |
G2 | 60527 | 52997 | 91685 |
G1 | 44320 | 41226 | 54677 |
ĐB | 816066 | 557279 | 227938 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06 | 04, 05 | 03, 04, 06, 07, 08 |
1 | 11, 17 | 10, 16 | 13, 15 |
2 | 20, 20, 24, 25, 27, 29 | 20, 23, 25, 26 | 23 |
3 | 33 | 30, 38 | |
4 | 41 | 45 | 41, 43 |
5 | |||
6 | 62, 63, 66, 66 | 64, 67 | 69 |
7 | 70, 74, 78 | 71, 77, 79 | 77, 77 |
8 | 89 | 80, 87 | 81, 85, 85 |
9 | 97 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 44 | 23 | 91 |
G7 | 802 | 058 | 190 |
G6 | 9292
2402
6316 | 4170
0764
5168 | 0032
9870
2009 |
G5 | 3335 | 3380 | 2858 |
G4 | 59469
47300
70473
19259
11625
75687
27707 | 35377
00709
18157
94233
28002
33898
97012 | 91838
21964
85646
97766
67225
34967
68234 |
G3 |
29454
33409 |
21342
82572 |
23973
92972 |
G2 | 16561 | 48381 | 70039 |
G1 | 07118 | 76521 | 39337 |
ĐB | 828183 | 933198 | 429877 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 02, 07, 09 | 02, 09 | 09 |
1 | 16, 18 | 12 | |
2 | 25 | 21, 23 | 25 |
3 | 35 | 33 | 32, 34, 37, 38, 39 |
4 | 44 | 42 | 46 |
5 | 54, 59 | 57, 58 | 58 |
6 | 61, 69 | 64, 68 | 64, 66, 67 |
7 | 73 | 70, 72, 77 | 70, 72, 73, 77 |
8 | 83, 87 | 80, 81 | |
9 | 92 | 98, 98 | 90, 91 |
Tiền Giang |
Kiên Giang |
Đà Lạt |
|
---|---|---|---|
G8 | 08 | 23 | 48 |
G7 | 618 | 208 | 534 |
G6 | 7983
1856
0398 | 0526
6224
7405 | 9557
9395
1290 |
G5 | 5749 | 7395 | 0616 |
G4 | 13499
56855
50844
78374
99561
01009
91690 | 52585
08024
95279
36024
02522
50978
72610 | 20610
52684
00860
97615
69570
94361
38526 |
G3 |
10878
28142 |
00800
41939 |
61059
48525 |
G2 | 20330 | 65268 | 24502 |
G1 | 28343 | 15643 | 82778 |
ĐB | 967615 | 340548 | 165010 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 00, 05, 08 | 02 |
1 | 15, 18 | 10 | 10, 10, 15, 16 |
2 | 22, 23, 24, 24, 24, 26 | 25, 26 | |
3 | 30 | 39 | 34 |
4 | 42, 43, 44, 49 | 43, 48 | 48 |
5 | 55, 56 | 57, 59 | |
6 | 61 | 68 | 60, 61 |
7 | 74, 78 | 78, 79 | 70, 78 |
8 | 83 | 85 | 84 |
9 | 90, 98, 99 | 95 | 90, 95 |
XSMN Chủ Nhật - Kết quả xổ số miền Nam chiều chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài:
Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật cung cấp kết quả mở thưởng của 7 kỳ quay số liên tiếp từ hôm nay, hôm qua, tuần rồi, tuần trước và trước nữa giúp người chơi dễ dàng tra cứu kết quả một cách tiện lợi nhất..
Đừng nên bỏ qua các bài Phân tích kết quả xổ số miền nam hôm nay do các cao thủ đưa ra để giúp bạn gia tăng cơ hội thắng giải ở mức cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng miền Nam mới nhất
- 1 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2 tỷ đồng.
- 10 Giải nhất: mỗi giải trị giá 30 triệu đồng.
- 10 Giải nhì: mỗi giải trị giá 15 triệu đồng.
- 20 Giải ba: mỗi giải trị giá 10 triệu đồng.
- 70 Giải tư: mỗi giải trị giá 3 triệu đồng.
- 100 Giải năm: mỗi giải trị giá 1 triệu đồng.
- 300 Giải sáu: mỗi giải trị giá 400 ngàn đồng.
- 1.000 Giải bảy: mỗi giải trị giá 200 ngàn đồng.
-10.000 Giải tám: mỗi giải trị giá 100 ngàn đồng
- 9 Giải phụ của giải đặc biệt: mỗi giải trị giá 50 triệu đồng.
- 45 Giải khuyến khích: mỗi giải trị giá 6 triệu đồng
Chú ý: Vé trúng các giải thưởng khác nhau thì người chơi sẽ được lĩnh thưởng đầy đủ các giải thưởng đó.